Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
learned profession


noun
one of the three professions traditionally believed to require advanced learning and high principles
Hypernyms:
profession
Hyponyms:
law, practice of law, medicine, practice of medicine, theology


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.